Có 2 kết quả:
坠胡 zhuì hú ㄓㄨㄟˋ ㄏㄨˊ • 墜胡 zhuì hú ㄓㄨㄟˋ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-stringed bowed instrument
(2) also called 墜琴|坠琴[zhui4 qin2]
(2) also called 墜琴|坠琴[zhui4 qin2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-stringed bowed instrument
(2) also called 墜琴|坠琴[zhui4 qin2]
(2) also called 墜琴|坠琴[zhui4 qin2]
Bình luận 0